Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
大海 dà hǎi
ㄉㄚˋ ㄏㄞˇ
1
/1
大海
dà hǎi
ㄉㄚˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea
(2) ocean
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngụ - 感寓
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Dưỡng mã hành - 養馬行
(
Lương Bội Lan
)
•
Đồ gian ngẫu ký - 途間偶寄
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Giang hành ngẫu thành kỳ 2 - 江行偶成其二
(
Lê Hoằng Dục
)
•
Hồng Lĩnh - 鴻嶺
(
Phan Thúc Trực
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Quá Phù Thạch độ - 過浮石渡
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Thu Hồ hành kỳ 1 - 秋胡行其一
(
Tào Phi
)
•
Tống tăng quy Nhật Bản - 送僧歸日本
(
Phương Cán
)
Bình luận
0